Knockout
: Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
: Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
Lên hạng
Xuống hạng
Dribble (Dẫn)
Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
Vòng 1/16
Technical area (Khu vực kỹ thuật)
Tiki-taka
: Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
Goal line (Đường biên ngang)
Tiền đạo chơi ở cánh.
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong
, sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
: Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
: Đá về phía khung thành.
Cúp vô địch
Hiệp 2
Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
Half-time
Corner flag (Cột cờ góc)
: Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
Centre-back (Trung vệ):
Vua phá lưới
Người bảo vệ khung thành.
: Vòng 4 đội mạnh nhất.
Kỳ chuyển nhượng
: Cú sút khi bóng đang ở trên không.
VAR
thuật ngữ bóng đá
Kick-off (Giao bóng)
Assist (Kiến tạo)
Phạm lỗi
: Hòa
: Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
: Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
tải mb66
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
Dive (Giả vờ ngã)
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
Penalty area (Khu vực phạt đền)
tải mb66
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
: Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
Trọng tài
: Phát từ khung thành.
: Đưa bóng vào từ hai cánh.
: Vòng 8 đội mạnh nhất.
Cross (Tạt)
: Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
: Nửa sau của trận cầu.
Champions
Nation team
: Đưa dự bị vào sân.
: Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
Midfielder (Tiền vệ):
Bán độ
Chấn thương
: Nhà vô địch
: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
Pressing
: Ném bóng vào sân từ biên dọc.
: Cấm thi đấu do vi phạm luật.
Vòng bảng
thuật ngữ bóng đá
): Điểm đá phạt đền.
Găng tay Vàng
tải mb66
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
: Loại trực tiếp.
: Dùng đầu để chơi bóng.
: Bàn thắng
: Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
Host
: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
Hiệp 1
Thẻ đỏ
Tứ kết
: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
: Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
: Ép sân
: Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
Hiệp phụ
Bán kết
Trụ hạng
: Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
: Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
: Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
Throw-in (Ném biên)
Play-off
: Thắng
không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi
để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
: Vòng tròn trung tâm sân.
Quả bóng Vàng
Winger (Tiền đạo cánh):
: Thua
Forward (Tiền đạo):
: Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
Full-time
tải mb66
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
Cầu thủ dự bị
Own goal (Phản lưới nhà)
Header (Đánh đầu)
: Cướp từ đối thủ.
Penalty spot (Chấm phạt đền
Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
Pitch (Sân đấu)
: Hiệp 1
Hiểu rõ các
Bù giờ
Thuật ngữ bóng đá
Lost
: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
Tie
: Điều khiển bóng chạy.
Captain
: Đội tuyển quốc gia
: Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
: Lịch sử đối đầu trực tiếp
Huấn luyện viên
: Nửa đầu của trận đấu.
Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
: Tự ghi bàn vào lưới nhà.
: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
: Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
: Vi phạm luật chơi.
Vô lê
Hậu vệ trung tâm.
Hooligan
là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng
khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
: CĐV quá khích
Goalkeeper (Thủ môn):
: Sân nhà
Treo giò
Win
: Hết giờ
Tackle (Tranh bóng)
Goal
Goal kick (Phát lên)
thuật ngữ bóng đá
Full-back (Hậu vệ cánh):
Cú đúp
Home
tải mb66
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
: Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.